Có 2 kết quả:
消閒 xiāo xián ㄒㄧㄠ ㄒㄧㄢˊ • 消闲 xiāo xián ㄒㄧㄠ ㄒㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spend one's leisure time
(2) to idle away the time
(2) to idle away the time
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spend one's leisure time
(2) to idle away the time
(2) to idle away the time
Bình luận 0